Có 2 kết quả:

一体 yī tǐ ㄧ ㄊㄧˇ一體 yī tǐ ㄧ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) an integral whole
(2) all concerned
(3) everybody

Bình luận 0