Có 2 kết quả:
一体 yī tǐ ㄧ ㄊㄧˇ • 一體 yī tǐ ㄧ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an integral whole
(2) all concerned
(3) everybody
(2) all concerned
(3) everybody
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an integral whole
(2) all concerned
(3) everybody
(2) all concerned
(3) everybody
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0